Đọc nhanh: 制绒 (chế nhung). Ý nghĩa là: rửa trước.
Ý nghĩa của 制绒 khi là Danh từ
✪ rửa trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制绒
- 宗族 制度
- chế độ họ hàng/gia đình trị.
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 鸭绒被
- chăn làm bằng nhung lông vịt.
- 我 已经 有个 又 黏人 又 毛绒绒
- Tôi đã có một cái gì đó cần thiết và mềm mại
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 红绿 绒儿
- chỉ thêu xanh đỏ.
- 绒衣 穿 反 了
- mặc trái áo nhung.
- 这块 绒布 很 柔软
- Miếng vải nhung này rất mềm mại.
- 这件 羽绒服 很 轻便
- Chiếc áo lông vũ này rất nhẹ.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 制绒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 制绒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
绒›