Đọc nhanh: 收藏夹 (thu tàng giáp). Ý nghĩa là: thư mục yêu thích (trình duyệt web).
Ý nghĩa của 收藏夹 khi là Danh từ
✪ thư mục yêu thích (trình duyệt web)
favorites folder (web browser)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收藏夹
- 收藏 文物
- thu thập bảo tồn đồ cổ.
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 她 喜欢 收藏 相册
- Cô ấy thích sưu tầm album ảnh.
- 他 收藏 了 很多 糖
- Anh ấy sưu tập rất nhiều kẹo.
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 他 收藏 了 许多 玹
- Anh ấy sưu tầm nhiều đá quý.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 他 收藏 了 很多 瑰
- Anh ấy sưu tập nhiều viên đá quý.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 她 喜欢 收藏 琉璃 制品
- Cô ấy thích sưu tập các sản phẩm lưu ly.
- 春耕夏耘 , 秋收冬藏
- mùa xuân cày cấy, mùa hè làm cỏ, mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ.
- 我 收藏 了 很多 宝贝
- Tôi sưu tầm nhiều món đồ quý.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 他 着迷 于 古董 收藏
- Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.
- 他 收藏 了 许多 古玩
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều cổ vật.
- 她 收藏 了 很多 名画
- Cô ấy sưu tập nhiều bức tranh nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收藏夹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收藏夹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
收›
藏›