Đọc nhanh: 收买证券者 (thu mãi chứng khoán giả). Ý nghĩa là: người thu mua chứng khoán (Chứng khoán).
Ý nghĩa của 收买证券者 khi là Danh từ
✪ người thu mua chứng khoán (Chứng khoán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收买证券者
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 是否 可 在 此 购买 观光 巴士 券 ?
- Có thể mua vé xe buýt tham quan tại đây không?
- 证券市场
- thị trường chứng khoán
- 重金收买
- thu mua với số tiền lớn
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 记者证 很 重要
- Thẻ nhà báo rất quan trọng.
- 重价 收买
- mua với giá cao
- 高价 收买
- mua với giá cao.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 利息 单 证券 上 的 代表 一定 数目 利息 的 可 流通 证书
- Giấy chứng nhận lãi suất trên chứng khoán đại diện cho một số lượng lãi suất có thể lưu thông.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 及时 复信 收到 读者来信 后 , 就 立即 复 了 信 。 及时 复信
- sau khi nhận được thư của độc giả, lập tức trả lời.
- 准备 去 买饭 因 身穿 便装 就 把 军官证 装进 口袋
- Tôi định đi mua đồ ăn, vì mặc thường phục nên tôi bỏ thẻ quân nhân vào túi.
- 收买人心
- mua chuộc lòng người.
- 收买 旧书
- thu mua sách cũ.
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
- 我 想 买 这台 收音机
- Tôi muốn mua chiếc radio này.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
- 来访者 通行证 茱丽叶 · 夏普
- Thẻ khách Juliet Sharp
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收买证券者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收买证券者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm买›
券›
收›
者›
证›