Đọc nhanh: 证券分析家 (chứng khoán phân tích gia). Ý nghĩa là: nhà phân tích chứng khoán (Chứng khoán).
Ý nghĩa của 证券分析家 khi là Danh từ
✪ nhà phân tích chứng khoán (Chứng khoán)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券分析家
- 妈妈 说 家务 要 分担
- Mẹ bàn về việc phân chia công việc nhà.
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 宏观 需要 分析
- Vĩ mô cần được phân tích.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 我们 需要 先 分析 这个 问题
- Chúng ta cần phân tích vấn đề này trước.
- 我们 分析 这个 案例
- Chúng tôi phân tích trường hợp này.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 这个 分析 很 贴谱
- phân tích rất hợp thực tế.
- 两家 做 了 几辈子 邻居 , 素来 情分 好
- hai nhà là hàng xóm cả mấy đời nay, xưa nay quan hệ rất tốt.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 她 头脑清醒 , 善于 分析
- Đầu óc cô ấy sáng suốt, rất hợp để phân tích.
- 这批 人 是 专家 分析 数据
- Họ là chuyên gia phân tích dữ liệu.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证券分析家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证券分析家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
券›
家›
析›
证›