Đọc nhanh: 支吾的笑 (chi ngô đích tiếu). Ý nghĩa là: cười trừ.
Ý nghĩa của 支吾的笑 khi là Danh từ
✪ cười trừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支吾的笑
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 她 的 微笑 很蔼
- Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.
- 老人 的 笑容 十分 和蔼
- Vẻ mặt tươi cười của người già rất hiền hậu.
- 她 的 笑容 很 艾好
- Nụ cười của cô ấy rất đẹp.
- 他 心里 乐滋滋 的 尽 自笑
- trong lòng anh ấy vui sướng, cứ cười hoài.
- 她 总是 全力支持 她 的 伴侣
- Cô ấy luôn hết lòng ủng hộ bạn đời của mình.
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 她 心爱 他 的 笑容
- Cô ấy yêu nụ cười của anh ấy.
- 有 小虎牙 的 男生 笑 起来 很 可爱
- Con trai có răng nanh cười rất đáng yêu.
- 她 看着 那 只 可爱 的 小猫 , 笑 得 不停
- Cô ấy nhìn thấy con mèo con dễ thương và cười liên tục.
- 欢悦 的 笑声
- giọng cười vui vẻ
- 她 的 笑容 让 人 愉悦
- Nụ cười của cô ấy khiến người ta vui vẻ.
- 喜悦 透过 她 的 笑容 展现
- Niềm vui hiện ra qua nụ cười của cô ấy.
- 他 的 笑容 愉悦 了 所有人
- Nụ cười của anh ấy làm vui lòng tất cả mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支吾的笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支吾的笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吾›
支›
的›
笑›