Hán tự: 擿
Đọc nhanh: 擿 (trích.thích.trịch). Ý nghĩa là: phát giác; tố giác. Ví dụ : - 发奸擿伏(揭发奸邪,使无可隐藏)。 tố giác kẻ gian ẩn náu
Ý nghĩa của 擿 khi là Động từ
✪ phát giác; tố giác
揭发
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擿
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
Hình ảnh minh họa cho từ 擿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 擿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm擿›