Đọc nhanh: 击鼓传花 (kích cổ truyền hoa). Ý nghĩa là: đánh trống, chuyền hoa (trò chơi trong đó người chơi ngồi thành vòng tròn chuyền hoa xung quanh khi trống được đánh - khi tiếng trống dừng lại, người chơi cầm hoa phải hát một bài hát, trả lời một câu hỏi hoặc uống một ly rượu vang vv).
Ý nghĩa của 击鼓传花 khi là Thành ngữ
✪ đánh trống, chuyền hoa (trò chơi trong đó người chơi ngồi thành vòng tròn chuyền hoa xung quanh khi trống được đánh - khi tiếng trống dừng lại, người chơi cầm hoa phải hát một bài hát, trả lời một câu hỏi hoặc uống một ly rượu vang vv)
beat the drum, pass the flower (game in which players sit in a circle passing a flower around while a drum is beaten – when the drumbeat stops, the player holding the flower must sing a song, answer a question, or drink a glass of wine etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 击鼓传花
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 迫击炮 发射 了
- Pháo cối đã bắn.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 士兵 有力 击着 鼓
- Binh sĩ có sức mạnh đánh trống.
- 风 把 花香 传得 很 远
- Gió đưa hương hoa đi rất xa.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 宣传 鼓动
- tuyên truyền cổ động
- 小孩 兴奋 击着 鼓
- Trẻ nhỏ hưng phấn đánh trống.
- 点击 上传 资料
- Nhấp để tải tài liệu lên.
- 传播 花粉
- truyền phấn hoa.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 蜜蜂 能传 花粉 , 非独 无害 , 而且 有益
- Ong thụ phấn hoa, không những vô hại mà còn có ích.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 传说 中 的 叫 花鸡 , 在家 也 能 轻松 做 !
- Món gà ăn xin huyền thoại bạn có thể dễ dàng làm tại nhà!
- 小 手鼓 一种 用手 敲击 的 鼓 , 连结 在 一起 声调 和谐 的 一对 中 的 一个
- Trống tay nhỏ là một loại trống được gõ bằng tay, kết nối với nhau để tạo thành một cặp có âm điệu hòa hợp.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 击鼓传花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 击鼓传花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
击›
花›
鼓›