Đọc nhanh: 撒切尔 (tát thiết nhĩ). Ý nghĩa là: Nam tước Thatcher hay Margaret Thatcher (1925-2013), chính trị gia bảo thủ người Anh, thủ tướng 1979-1990, Thatcher (tên). Ví dụ : - 你觉得我是撒切尔 Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
Ý nghĩa của 撒切尔 khi là Danh từ
✪ Nam tước Thatcher hay Margaret Thatcher (1925-2013), chính trị gia bảo thủ người Anh, thủ tướng 1979-1990
Baroness Thatcher or Margaret Thatcher (1925-2013), British conservative politician, prime minister 1979-1990
✪ Thatcher (tên)
Thatcher (name)
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撒切尔
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 布莱恩 和 切尔西 是 败笔
- Brian và Chelsea đã thất bại.
- 谢谢 你 让 切尔西 来
- Cảm ơn vì đã để Chelsea đến.
- 真受不了 鲍勃 · 撒切尔
- Tôi không thể chịu được Bob Thatcher.
- 他 的 决定 无异于 放弃 一切
- Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撒切尔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撒切尔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
尔›
撒›