Đọc nhanh: 摩洛哥 (ma lạc ca). Ý nghĩa là: Ma Rốc; Morocco (viết tắt là Mor.).
Ý nghĩa của 摩洛哥 khi là Từ điển
✪ Ma Rốc; Morocco (viết tắt là Mor.)
摩洛哥非洲西北部的一个国家,位于地中海和大西洋沿岸古时由柏柏尔人居住,这个地区在公元前1世纪成为罗马的一个省,并在公元7世纪被阿拉伯侵占在15世纪欧洲势力第 一次渗透入该地区,并不断增强了对摩洛哥控制权的争夺直至1912年,那是法国赢得了对其大多数国土的 保护地位1956年摩洛哥获得独立,拉巴特是其首都,卡萨布兰卡是其最大城市人口31,689,265 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摩洛哥
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 哥哥 佩着 手表
- Anh tôi đeo đồng hồ đeo tay.
- 哥哥 得到 鼓励
- Anh trai nhận được khích lệ.
- 我 哥哥 喜欢 赛车
- Anh trai tôi thích đua xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 那个 酷哥 骑着 摩托车 好帅
- Anh chàng lạnh lùng đó rất đẹp trai khi đi xe máy.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摩洛哥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摩洛哥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
摩›
洛›