Hán tự: 摞
Đọc nhanh: 摞 (loa). Ý nghĩa là: xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên, chồng; xếp. Ví dụ : - 补丁摞补丁。 Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.. - 把箱子摞起来。 Chồng cái rương lên.. - 姐姐摞起一叠衣服。 Chị gái xếp chồng một đống quần áo.
Ý nghĩa của 摞 khi là Động từ
✪ xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên
把东西重叠地往上放
- 补丁 摞 补丁
- Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.
- 把 箱子 摞 起来
- Chồng cái rương lên.
- 姐姐 摞 起 一叠 衣服
- Chị gái xếp chồng một đống quần áo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 摞 khi là Lượng từ
✪ chồng; xếp
用于重叠放置的东西
- 一摞 碗
- Một chồng bát.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 那 是 一摞 新 报纸
- Đó là một chồng báo mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摞
- 把 箱子 摞 起来
- Chồng cái rương lên.
- 那 是 一摞 新 报纸
- Đó là một chồng báo mới.
- 补丁 摞 补丁
- Miếng vá này chồng lên miếng vá kia.
- 姐姐 摞 起 一叠 衣服
- Chị gái xếp chồng một đống quần áo.
- 一摞 碗
- Một chồng bát.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摞
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm摞›