Đọc nhanh: 摇头扇 (dao đầu phiến). Ý nghĩa là: Quạt xoay tròn.
Ý nghĩa của 摇头扇 khi là Danh từ
✪ Quạt xoay tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇头扇
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 她 点头 , 继而 摇头
- Cô ấy gật đầu, sau đó lắc đầu.
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 他 听 后 不停 地 摇头
- Sau khi nghe anh ấy không ngừng lắc đầu.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 他 无奈 地摇 了 摇头
- Anh ấy bất lực lắc đầu.
- 她 无奈 地摇 了 摇头
- Cô ấy bất lực lắc đầu.
- 她 摇 了 摇头 表示 拒绝
- Cô ấy lắc đầu thể hiện từ chối.
- 她 只 摇头 不 说话
- Cô ấy chỉ lắc đầu mà không nói chuyện.
- 爷爷 摇头 地 拒绝
- Ông nội lắc đầu từ chối.
- 就 跟 嗑 了 摇头丸 一样
- Nó giống hệt như đang cực lạc!
- 给 狗 一根 骨头 , 它 还 会 摇尾巴 感谢 , 但 人 就 不 一定 了
- Cho con chó một khúc xương, chắc chắn nó sẽ vẫy đuôi cảm ơn, nhưng người thì chưa chắc
- 摇头 是 一种 不满 的 表示
- Lắc đầu là dấu hiệu của sự bất mãn.
- 他 满头大汗 , 摘下 草帽 不停 地 呼扇
- người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
- 只有 锲而不舍 , 才能 出头
- Chỉ có kiên trì thì mới có thể thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 摇头扇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摇头扇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
扇›
摇›