搜狐网 sōuhú wǎng

Từ hán việt: 【sưu hồ võng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "搜狐网" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sưu hồ võng). Ý nghĩa là: Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 搜狐网 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 搜狐网 khi là Danh từ

Sohu, cổng thông tin điện tử và công ty truyền thông trực tuyến của Trung Quốc

Sohu, Chinese web portal and online media company

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜狐网

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 河网化 héwǎnghuà

    - mạng lưới sông ngòi hoá

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 搜罗 sōuluó 人才 réncái

    - chiêu nạp nhân tài.

  • - 网罗人材 wǎngluóréncái

    - chiêu mộ nhân tài

  • - 搜罗 sōuluó 殆尽 dàijìn

    - vơ vét đến cùng

  • - 冲决 chōngjué 罗网 luówǎng

    - chọc thủng mạng lưới.

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 安保 ānbǎo 人员 rényuán 已经 yǐjīng 多次 duōcì 挨家挨户 āijiāāihù 搜查 sōuchá

    - Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.

  • - 乌云 wūyún 网住 wǎngzhù 天空 tiānkōng

    - Mây đen phủ kín bầu trời.

  • - 枝叶 zhīyè 网住 wǎngzhù 小屋 xiǎowū

    - Tán lá phủ kín căn nhà nhỏ.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 热爱 rèài 网球 wǎngqiú

    - Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ

  • - 内部单位 nèibùdānwèi 治安 zhìān 防控 fángkòng 网络 wǎngluò shì 全局 quánjú 社会治安 shèhuìzhìān 防控 fángkòng 体系 tǐxì de 重要 zhòngyào 组成部分 zǔchéngbùfèn

    - Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.

  • - 兔死狐悲 tùsǐhúbēi 物伤其类 wùshāngqílèi

    - thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.

  • - zài 网上 wǎngshàng 搜索 sōusuǒ 信息 xìnxī

    - Tôi tìm kiếm thông tin trên mạng.

  • - 我们 wǒmen zài 网上 wǎngshàng 学习 xuéxí

    - Chúng tôi học trực tuyến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 搜狐网

Hình ảnh minh họa cho từ 搜狐网

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜狐网 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu , Sảo , Tiêu
    • Nét bút:一丨一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHXE (手竹重水)
    • Bảng mã:U+641C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:ノフノノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHVO (大竹竹女人)
    • Bảng mã:U+72D0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao