Đọc nhanh: 搜寻软体 (sưu tầm nhuyễn thể). Ý nghĩa là: phần mềm tìm kiếm.
Ý nghĩa của 搜寻软体 khi là Danh từ
✪ phần mềm tìm kiếm
search software
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜寻软体
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 软木塞
- nút bần.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 南港 the flea market 搜寻 心 水 物品
- Tìm kiếm những món đồ yêu thích tại chợ trời ở Nam cảng
- 柔软体操
- thể thao dẻo dai.
- 身体 变得 很 酥软
- Thân thể trở nên rất yếu mềm.
- 病 虽 好 了 , 身体 还是 软绵绵 的
- bệnh đã khỏi, nhưng người vẫn còn yếu.
- 蜗牛 是 一种 软体动物
- Ốc sên là một loài nhuyễn thể.
- 老人 的 身体 软绵绵 , 让 孩子 担心
- Sức khoẻ của người già yếu, khiến các con rất lo lắng.
- 她 的 身体 总是 软绵绵 的 , 干不了 重活
- Cơ thể cô ấy luôn yếu đuối, không làm được việc nặng.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 这个 软件 的 用户 体验 很 好
- Trải nghiệm người dùng của phần mềm này rất tốt.
- 2001 年末 , 搜寻 工作 取消 了
- Cuối năm 2001, cuộc tìm kiếm bị hủy bỏ.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜寻软体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜寻软体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
寻›
搜›
软›