Hán tự: 搊
Đọc nhanh: 搊 (_). Ý nghĩa là: đánh; gẩy (nhạc khí), gõ; đánh; nhịp, nâng; đỡ; giúp. Ví dụ : - 宝宝摔倒了,妈妈赶忙把他搊过来。 Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.
✪ đánh; gẩy (nhạc khí)
用五指拔弄 (乐器)
✪ gõ; đánh; nhịp
用手指 (或带齿的东西) 在物体上划过
Ý nghĩa của 搊 khi là Từ điển
✪ nâng; đỡ; giúp
搀扶
- 宝宝 摔倒 了 , 妈妈 赶忙 把 他 搊 过来
- Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.
✪ lật; giở; xô đẩy
从器具的一端或一侧用力使它翻倒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搊
- 宝宝 摔倒 了 , 妈妈 赶忙 把 他 搊 过来
- Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.
Hình ảnh minh họa cho từ 搊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm