Đọc nhanh: 搬砖砸脚 (ban chuyên tạp cước). Ý nghĩa là: đến boomerang, làm tổn thương bản thân bằng cách làm của chính mình, tự bắn vào chân mình (thành ngữ).
Ý nghĩa của 搬砖砸脚 khi là Thành ngữ
✪ đến boomerang
to boomerang
✪ làm tổn thương bản thân bằng cách làm của chính mình
to hurt oneself by one's own doing
✪ tự bắn vào chân mình (thành ngữ)
to shoot oneself in the foot (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬砖砸脚
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 我们 刚 从 罗切斯特 搬 来
- Chúng tôi vừa lái xe từ Rochester
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 他 搬起 了 一块 砖
- Anh ấy nhấc lên một hòn gạch.
- 工人 们 正在 搬运 砖瓦
- Công nhân đang vận chuyển gạch ngói.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他 砸 了 块 砖头
- Anh ấy đã đập vỡ một viên gạch.
- 我 今天 晚上 要 去 搬 砖
- Tối nay tôi sẽ đi chơi mạt chược.
- 他 在 工地 上 搬 砖
- Anh ấy đang bê gạch ở công trường.
- 我想 换个 不 搬 砖 的 工作
- Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
- 昨天 我 搬 了 很多 砖
- Hôm qua tôi đã bê rất nhiều gạch.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搬砖砸脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搬砖砸脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搬›
砖›
砸›
脚›