提现密码 tíxiàn mìmǎ

Từ hán việt: 【đề hiện mật mã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "提现密码" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề hiện mật mã). Ý nghĩa là: mật khẩu rút tiền.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 提现密码 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 提现密码 khi là Danh từ

mật khẩu rút tiền

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现密码

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - 密码 mìmǎ 没用 méiyòng

    - Các mã là vô dụng.

  • - 如何 rúhé 控制 kòngzhì 评价 píngjià 数码 shùmǎ 打样 dǎyàng de 色彩 sècǎi 再现 zàixiàn

    - Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.

  • - de 摩斯 mósī 密码学 mìmǎxué 怎么样 zěnmeyàng

    - Mã morse của bạn thế nào?

  • - 设置 shèzhì 一个 yígè 安全 ānquán de 密码 mìmǎ

    - Thiết lập một mật khẩu an toàn.

  • - 修改 xiūgǎi 密码 mìmǎ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 安全性 ānquánxìng

    - Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.

  • - 忘记 wàngjì le 伊妹儿 yīmèier 密码 mìmǎ

    - Tôi đã quên mật khẩu email.

  • - zhè shì tào 密码锁 mìmǎsuǒ

    - Đây là một chiếc khóa mật mã.

  • - 偶然 ǒurán huì 忘记 wàngjì 密码 mìmǎ

    - Cô ấy đôi khi quên mật khẩu.

  • - 提取 tíqǔ le 一些 yīxiē 源代码 yuándàimǎ

    - Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn

  • - 密码 mìmǎ 翻译 fānyì 出来 chūlái

    - Dịch mật mã ra.

  • - yào 密码 mìmǎ 翻译 fānyì 出来 chūlái

    - Bạn phải giải mã mật mã này.

  • - 如果 rúguǒ 键入 jiànrù 错误 cuòwù de 密码 mìmǎ 程序 chéngxù 中止 zhōngzhǐ

    - Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.

  • - 现在 xiànzài 我们 wǒmen 特别 tèbié 提供 tígōng 可编程 kěbiānchéng de LED 标志 biāozhì bǎn 所有 suǒyǒu 零售 língshòu 批发价格 pīfājiàgé

    - Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.

  • - 需要 xūyào 输入 shūrù 密码 mìmǎ lái 完成 wánchéng 注册 zhùcè

    - Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.

  • - 平衡 pínghéng 力量 lìliàng 有助于 yǒuzhùyú 提高 tígāo 表现 biǎoxiàn

    - Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.

  • - 密码 mìmǎ shì 二四 èrsì dòng 七九 qījiǔ

    - Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.

  • - 及时发现 jíshífāxiàn 管理 guǎnlǐ 密切接触 mìqiējiēchù zhě

    - Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần

  • - 输入 shūrù 密码 mìmǎ 即可 jíkě 登录 dēnglù

    - Nhập mật khẩu là có thể đăng nhập.

  • - 终于 zhōngyú 想起 xiǎngqǐ 密码 mìmǎ le

    - Cuối cùng tôi đã nhớ ra mật khẩu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 提现密码

Hình ảnh minh họa cho từ 提现密码

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提现密码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hiện
    • Nét bút:一一丨一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGBHU (一土月竹山)
    • Bảng mã:U+73B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao