Đọc nhanh: 提现扣款 (đề hiện khấu khoản). Ý nghĩa là: rút tiền khấu trừ.
Ý nghĩa của 提现扣款 khi là Động từ
✪ rút tiền khấu trừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现扣款
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 日扣 两面 有撞色 , 现在 机台 无法 识别
- Khuy chữ nhật có độ tương phản màu. máy móc không thể phân biệt
- 我要 去 银行 提款
- Tôi muốn đi ngân hàng rút tiền.
- 付出 现款
- Trả tiền mặt
- 税款 已经 从 工资 中 扣除
- Thuế đã được trừ từ lương.
- 现款 都 交 了 柜 了
- tiền mặt nộp hết vào két rồi.
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 厂商 要求 提前 付款
- Nhà cung cấp yêu cầu thanh toán trước.
- 现金 付款 最 方便
- Thanh toán bằng tiền mặt là tiện nhất.
- 现在 我们 特别 提供 可编程 的 LED 标志 板 所有 零售 与 批发价格
- Chúng tôi đặc biệt cung cấp đèn LED có thể lập trình với mọi mức giá bán lẻ và bán buôn.
- 平衡 力量 有助于 提高 表现
- Cân bằng sức mạnh giúp nâng cao hiệu suất.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 他们 提供 打 10 折扣 的 优惠
- Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.
- 这笔 款要 提留 一部分 做 公积金
- khoản tiền này cần phải rút ra một phần để làm vốn cố định.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
- 我 的 手提包 的 扣坏 了
- Cái khóa của chiếc túi xách của tôi bị hỏng.
- 他 向 银行 经理 提出 贷款 问题
- Anh ta đặt vấn đề vay vốn với người quản lý ngân hàng.
- 现在 提起 那件事 , 犹自 叫 人 心惊肉跳
- bây giờ đề cập đến chuyện đó, vẫn khiến cho người ta vô cùng lo sợ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提现扣款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提现扣款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扣›
提›
款›
现›