Đọc nhanh: 提现管理 (đề hiện quản lí). Ý nghĩa là: quản lý rút tiền.
Ý nghĩa của 提现管理 khi là Danh từ
✪ quản lý rút tiền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提现管理
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 财务管理
- Quản lý tài vụ.
- 请 答理 我 提出 的 问题
- Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 你 要 学会 时间 管理
- Bạn phải học cách quản lý thời gian.
- 她 学会 了 如何 管理 时间
- Cô ấy đã học cách quản lý thời gian.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 教育厅 管理 教育
- Sở Giáo dục quản lý giáo dục.
- 领导 专横 霸道 地 管理
- Lãnh đạo quản lý một cách ngang ngược.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 科学管理 能 提高效率
- Quản lý khoa học có thể nâng cao hiệu suất.
- 管理 部门 正在 设法 提高 生产率
- Bộ phận quản lý đang cố gắng nâng cao năng suất sản xuất.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 提高效率 是 管理 的 课题
- Nâng cao hiệu quả là vấn đề của ban quản lý.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提现管理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提现管理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
现›
理›
管›