Đọc nhanh: 探秘 (tham bí). Ý nghĩa là: tìm tòi bí mật; dò tìm bí mật. Ví dụ : - 宇宙探秘 thăm dò bí mật trong vũ trụ
Ý nghĩa của 探秘 khi là Động từ
✪ tìm tòi bí mật; dò tìm bí mật
探索秘密或奥秘
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探秘
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 啊 ! 神秘 的 玥 珠
- A! Thần châu huyền bí.
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 他秘 不 相告
- Anh ta không tiết lộ bí mật.
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 探听虚实
- dò xét thực hư
- 探听虚实
- thám thính thực hư
- 探视病人
- thăm người bệnh
- 宇宙 探秘
- thăm dò bí mật trong vũ trụ
- 刺探 隐秘
- dò xét việc bí mật
- 探索 自然界 的 奥秘
- Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.
- 我们 探索 宇宙 的 奥秘
- Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.
- 科学家 探索 宇宙 的 奥秘
- Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.
- 我们 尝试 探寻 历史 的 奥秘
- Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.
- 我 将来 要 当 一名 潜水员 , 去 探索 海底 的 奥秘
- Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia
- 他 曾 是 一名 神秘 密探
- Anh ấy từng là một mật thám bí mật.
- 探测 对方 心里 的 秘密
- thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 探秘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探秘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
秘›