探秘 tànmì

Từ hán việt: 【tham bí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "探秘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham bí). Ý nghĩa là: tìm tòi bí mật; dò tìm bí mật. Ví dụ : - thăm dò bí mật trong vũ trụ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 探秘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 探秘 khi là Động từ

tìm tòi bí mật; dò tìm bí mật

探索秘密或奥秘

Ví dụ:
  • - 宇宙 yǔzhòu 探秘 tànmì

    - thăm dò bí mật trong vũ trụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探秘

  • - 探听 tàntīng 根底 gēndǐ

    - dò hỏi nguồn gốc

  • - a 神秘 shénmì de yuè zhū

    - A! Thần châu huyền bí.

  • - 无论 wúlùn 怎么 zěnme 哀求 āiqiú 始终 shǐzhōng 告诉 gàosù 那个 nàgè 秘密 mìmì

    - Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.

  • - 他秘 tāmì 相告 xiānggào

    - Anh ta không tiết lộ bí mật.

  • - 暗号 ànhào wèi 通过 tōngguò 岗哨 gǎngshào ér 必须 bìxū 给出 gěichū de 秘密 mìmì 记号 jìhào huò 口令 kǒulìng 暗语 ànyǔ

    - Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."

  • - 探求真理 tànqiúzhēnlǐ

    - tìm kiếm chân lý

  • - 医生 yīshēng zài 探伤 tànshāng

    - Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - dò xét thực hư

  • - 探听虚实 tàntīngxūshí

    - thám thính thực hư

  • - 探视病人 tànshìbìngrén

    - thăm người bệnh

  • - 宇宙 yǔzhòu 探秘 tànmì

    - thăm dò bí mật trong vũ trụ

  • - 刺探 cìtàn 隐秘 yǐnmì

    - dò xét việc bí mật

  • - 探索 tànsuǒ 自然界 zìránjiè de 奥秘 àomì

    - Tìm kiếm những bí ẩn của giới tự nhiên.

  • - 我们 wǒmen 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì

    - Chúng ta khám phá bí ẩn của vũ trụ.

  • - 科学家 kēxuéjiā 探索 tànsuǒ 宇宙 yǔzhòu de 奥秘 àomì

    - Các nhà khoa học khám phá những bí ẩn của vũ trụ.

  • - 我们 wǒmen 尝试 chángshì 探寻 tànxún 历史 lìshǐ de 奥秘 àomì

    - Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.

  • - 将来 jiānglái yào dāng 一名 yīmíng 潜水员 qiánshuǐyuán 探索 tànsuǒ 海底 hǎidǐ de 奥秘 àomì

    - Tương lai tớ muốn trở thành thợ lặn, đi khám phá mọi bí ẩn dưới biển sâu kia

  • - céng shì 一名 yīmíng 神秘 shénmì 密探 mìtàn

    - Anh ấy từng là một mật thám bí mật.

  • - 探测 tàncè 对方 duìfāng 心里 xīnli de 秘密 mìmì

    - thăm dò bí mật tâm lý của đối phương.

  • - 年轮 niánlún shì 树木 shùmù de 秘密 mìmì

    - Vòng tuổi là bí mật của cây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 探秘

Hình ảnh minh họa cho từ 探秘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 探秘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Bié , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDPH (竹木心竹)
    • Bảng mã:U+79D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao