排版 páibǎn

Từ hán việt: 【bài bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "排版" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bài bản). Ý nghĩa là: sắp chữ (ngành in). Ví dụ : - 。 Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 排版 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 排版 khi là Động từ

sắp chữ (ngành in)

依照稿本把铅字、图版等排在一起,拼成活字版

Ví dụ:
  • - 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 屏幕 píngmù 排版 páibǎn

    - Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排版

  • - 就是 jiùshì 下载版 xiàzǎibǎn de 大卫 dàwèi 贪婪 tānlán de 利亚 lìyà

    - Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 出版物 chūbǎnwù

    - xuất bản phẩm.

  • - 并排 bìngpái 横排 héngpái 紧密 jǐnmì 一个 yígè āi 一个 yígè 排列 páiliè zhe de 士兵 shìbīng 交通工具 jiāotōnggōngjù huò 装备 zhuāngbèi

    - Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.

  • - 顺次 shùncì 排列 páiliè

    - xếp hàng theo thứ tự.

  • - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • - 级别 jíbié ǎi 只能 zhǐnéng tīng 安排 ānpái

    - Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.

  • - 这个 zhègè 安排 ānpái 不合理 bùhélǐ

    - Sắp xếp này không hợp lý.

  • - 排犹主义 páiyóuzhǔyì shì 公正 gōngzhèng de

    - Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.

  • - 安排 ānpái 膳宿 shànsù

    - sắp xếp việc ăn ở.

  • - 安排 ānpái le dāng

    - sắp đặt xong xuôi.

  • - 安排 ānpái 就绪 jiùxù

    - sắp xếp đâu vào đó

  • - 安排 ānpái 妥当 tuǒdàng

    - sắp xếp ổn thoả

  • - 安排 ānpái dìng dāng

    - sắp đặt thoả đáng; sắp xếp ổn thoả.

  • - 安妮 ānnī pái 第三 dìsān

    - Annie là ba.

  • - qiè 听君 tīngjūn 安排 ānpái

    - Thiếp nghe theo quân sắp xếp.

  • - 现在 xiànzài 可以 kěyǐ 屏幕 píngmù 排版 páibǎn

    - Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.

  • - 齐平 qípíng 地使 dìshǐ 均匀 jūnyún zài 一个 yígè 平面 píngmiàn shàng huò 留边 liúbiān 排版 páibǎn

    - Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.

  • - qǐng yòng 传真机 chuánzhēnjī xīn 目录 mùlù de 版面 bǎnmiàn 编排 biānpái 图样 túyàng 传送 chuánsòng gěi

    - Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.

  • - 出版社 chūbǎnshè 相继 xiāngjì 出版 chūbǎn 新书 xīnshū

    - Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 排版

Hình ảnh minh họa cho từ 排版

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 排版 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao