挂齿 guàchǐ

Từ hán việt: 【quải xỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "挂齿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 齿

Đọc nhanh: 齿 (quải xỉ). Ý nghĩa là: nói đến; nhắc đến; đề cập đến; đáng kể (lời nói khách sáo), đếm xỉa. Ví dụ : - 齿。 chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 挂齿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 挂齿 khi là Động từ

nói đến; nhắc đến; đề cập đến; đáng kể (lời nói khách sáo)

说起;提起 (常用做客套话)

Ví dụ:
  • - 这点 zhèdiǎn 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.

đếm xỉa

参与其事; 参加意见; 表示关心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂齿

  • - guà 完号 wánhào le

    - Cô ấy đã đăng ký xong.

  • - 看病 kànbìng yào xiān 挂号 guàhào

    - Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.

  • - 不便 bùbiàn 启齿 qǐchǐ

    - không tiện nói.

  • - 难以启齿 nányǐqǐchǐ

    - khó mở miệng.

  • - 可以 kěyǐ 抵抗 dǐkàng 衰老 shuāilǎo 抵抗 dǐkàng 细菌 xìjūn 降血脂 jiàngxuèzhī 抗癌 kàngái 防藕齿 fángǒuchǐ 功效 gōngxiào

    - Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。

  • - 柠檬 níngméng 使 shǐ 牙齿 yáchǐ 发酸 fāsuān

    - Ăn chanh làm răng bị ê.

  • - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • - 圣诞树 shèngdànshù shàng 挂满 guàmǎn le 星星 xīngxing

    - Cây Giáng sinh được treo đầy ngôi sao.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • - 子儿 zǐer 挂面 guàmiàn

    - một vốc mì sợi

  • - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • - 墙上 qiángshàng guà zhe 一面镜子 yímiànjìngzi

    - Trên tường có treo một tấm gương.

  • - 区区小事 qūqūxiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - chuyện nhỏ nhặt đâu đáng nói đến!

  • - 区区小事 qūqūxiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - Chuyện nhỏ xíu không đáng nhắc đến

  • - 区区小事 qūqūxiǎoshì 不足挂齿 bùzúguàchǐ

    - sự việc nhỏ nhoi không đáng nhắc đến

  • - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • - 些须 xiēxū 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.

  • - 这点 zhèdiǎn 小事 xiǎoshì 何足挂齿 hézúguàchǐ

    - chuyện nhỏ này, nhắc đến làm chi.

  • - néng bāng 这个 zhègè 鸟屋 niǎowū guà 起来 qǐlai ma

    - Bạn có muốn treo cái chuồng chim này cho tôi không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 挂齿

Hình ảnh minh họa cho từ 挂齿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂齿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao