持续改善课 chíxù gǎishàn kè

Từ hán việt: 【trì tục cải thiện khoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "持续改善课" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trì tục cải thiện khoá). Ý nghĩa là: Bộ phận sản xuất Lean.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 持续改善课 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 持续改善课 khi là Danh từ

Bộ phận sản xuất Lean

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持续改善课

  • - 循循善诱 xúnxúnshànyòu quàn 改掉 gǎidiào 坏脾气 huàipíqi

    - Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.

  • - 埃及 āijí de 罗马 luómǎ 时代 shídài cóng 西元前 xīyuánqián 30 nián 一直 yìzhí 持续 chíxù 至西元 zhìxīyuán 337 nián

    - Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.

  • - 贫民 pínmín 渴望 kěwàng 改善生活 gǎishànshēnghuó

    - Người dân nghèo khao khát cải thiện cuộc sống.

  • - 心脏起搏器 xīnzàngqǐbóqì néng 模拟 mónǐ 心脏 xīnzàng de 自然 zìrán 搏动 bódòng 改善 gǎishàn 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng

    - máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.

  • - 脏腑 zàngfǔ 调理 tiáolǐ 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 慢性病 mànxìngbìng

    - Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.

  • - 众黎 zhònglí de 生活 shēnghuó 需要 xūyào 改善 gǎishàn

    - Cuộc sống của nhân dân cần được cải thiện.

  • - 价格 jiàgé 持续 chíxù 低迷 dīmí

    - giá cả tiếp tục suy thoái.

  • - 支持 zhīchí 政治 zhèngzhì 改革 gǎigé

    - Tôi ủng hộ cải cách chính trị.

  • - 工作 gōngzuò cóng 白天 báitiān 夜晚 yèwǎn 持续 chíxù

    - Công việc kéo dài từ ngày đến đêm.

  • - 那位 nàwèi 老人 lǎorén 持续 chíxù 咳嗽 késòu

    - Ông lão ấy cứ ho liên tục.

  • - 环境 huánjìng 得到 dédào 显著 xiǎnzhù 改善 gǎishàn

    - Môi trường đã được cải thiện đáng kể.

  • - xiǎng 办法 bànfǎ 改善 gǎishàn 生计 shēngjì 问题 wèntí

    - Tìm cách cải thiện vấn đề mưu sinh.

  • - 改善 gǎishàn 伙食 huǒshí

    - cải thiện bữa ăn

  • - 这场 zhèchǎng 狱讼 yùsòng 持续 chíxù le hěn 长时间 zhǎngshíjiān

    - Vụ án này đã kéo dài rất lâu.

  • - 旱灾 hànzāi 持续 chíxù le 好几个 hǎojǐgè yuè

    - hạn hán kéo dài hàng mấy tháng trời.

  • - 即使 jíshǐ bèi 误解 wùjiě 保持 bǎochí 善良 shànliáng

    - Dù bị hiểu lầm nhưng anh vẫn giữ sự nhân hậu.

  • - 燕窝 yànwō 可以 kěyǐ 改善 gǎishàn 皮肤 pífū

    - Tổ yến có thể cải thiện làn da.

  • - 流程 liúchéng 优化 yōuhuà shì 持续 chíxù 改进 gǎijìn de 一部分 yībùfen

    - Tối ưu hóa quy trình là một phần của cải tiến liên tục.

  • - 这个 zhègè 课程 kèchéng 持续 chíxù le 四个 sìgè 学期 xuéqī

    - Môn học này kéo dài bốn học kỳ.

  • - 社会 shèhuì 改良 gǎiliáng 空想家 kōngxiǎngjiā 幼稚 yòuzhì de 理想主义者 lǐxiǎngzhǔyìzhě 支持 zhīchí 善心 shànxīn huò 博爱 bóài de 事件 shìjiàn de 改革者 gǎigézhě

    - Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 持续改善课

Hình ảnh minh họa cho từ 持续改善课

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持续改善课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiến , Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGTR (廿土廿口)
    • Bảng mã:U+5584
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎi
    • Âm hán việt: Cải
    • Nét bút:フ一フノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUOK (尸山人大)
    • Bảng mã:U+6539
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
    • Bảng mã:U+7EED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao