Đọc nhanh: 标准流程课 (tiêu chuẩn lưu trình khoá). Ý nghĩa là: Bộ phận SOP.
Ý nghĩa của 标准流程课 khi là Danh từ
✪ Bộ phận SOP
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标准流程课
- 标准 是 两巴
- Tiêu chuẩn là 2 bar.
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 她 用心 准备 每 一堂课
- Cô ấy chăm chỉ chuẩn bị cho mỗi tiết học.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 标准 字形
- kiểu chữ tiêu chuẩn
- 你 做 得 很 标准
- Bạn làm rất chuẩn.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 即使 是 包吃包住 工资 也 不能 低于 最低工资 标准
- Kể cả bao ăn ở thì lương cũng không được thấp hơn lương tối thiểu.
- 这门 课 是 深造 课程
- Đây là khóa học nâng cao.
- 这是 官方 的 标准 流程
- Đây là quy trình chuẩn chính thức.
- 程 的 标准 历代 不同
- Tiêu chuẩn đo lường qua các thời đại khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 标准流程课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 标准流程课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm准›
标›
流›
程›
课›