Đọc nhanh: 持家 (trì gia). Ý nghĩa là: công việc quản gia; lo việc nhà; lo chuyện gia đình; chăm lo việc nhà. Ví dụ : - 勤俭持家。 cần cù chăm lo chuyện gia đình.
Ý nghĩa của 持家 khi là Động từ
✪ công việc quản gia; lo việc nhà; lo chuyện gia đình; chăm lo việc nhà
料理家务
- 勤俭持家
- cần cù chăm lo chuyện gia đình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持家
- 请 大家 保持 安静
- Xin mọi người giữ yên lặng.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 勤俭持家
- cần cù chăm lo chuyện gia đình.
- 操持家务
- lo chuyện nhà
- 大家 支持 她
- Mọi người đều ủng hộ cô ấy.
- 大家 互相支持
- Mọi người hỗ trợ lẫn nhau.
- 他 操持家务 事
- Anh ấy làm việc nhà.
- 感谢 大家 给予 我 的 支持
- Cảm ơn sự ủng hộ của các bạn dành cho tôi.
- 妈妈 终日 操持家务
- Mẹ suốt ngày lo việc nhà.
- 我们 与 家人 保持联系
- Chúng tôi giữ liên lạc với gia đình của chúng tôi.
- 他 想 保持 家族 的 体面
- Anh ấy muốn giữ gìn thể diện cho gia đình.
- 这家 公司 一直 保持 诚信 经营
- Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.
- 她 感恩 家人 的 支持
- Cô ấy cảm ơn sự hỗ trợ của gia đình.
- 他 坚持 不 开小灶 而 和 大家 一起 吃饭
- Anh ấy kiên quyết không nhận chăm sóc riêng biệt mà cùng ăn với mọi người.
- 我 得到 了 家人 的 支持
- Tôi có được sự ủng hộ của gia đình tôi.
- 妈妈 从早到晚 默默地 操持家务 , 没叫 过 一声 苦
- Mẹ tôi âm thầm làm việc nhà từ sáng đến tối, không hề kêu gào thảm thiết.
- 家人 支持 我 的 决定
- Gia đình ủng hộ quyết định của tôi.
- 全家 都 支持 他 的 决定
- Cả nhà đều ủng hộ quyết định của anh ấy.
- 大家 都 反对 , 她 顾 坚持
- Mọi người đều phản đối, nhưng cô ấy vẫn kiên trì.
- 她 赢得 了 大家 的 支持
- Cô ấy giành được sự ủng hộ của mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 持家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
持›