Đọc nhanh: 持久战 (trì cửu chiến). Ý nghĩa là: đánh lâu dài; trường kỳ kháng chiến.
✪ đánh lâu dài; trường kỳ kháng chiến
持续时间较长的战争是在一方较强大并企图速战速决的条件下,另一方采取逐步削弱敌人、最后战胜敌人的战略方针而形成的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 持久战
- 战斗 持续 了 几小时
- Trận chiến kéo dài vài giờ.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 肥效 持久
- hiệu quả của phân bón lâu dài.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 战士 们 坚持 守卫边疆
- Các chiến sĩ kiên trì bảo vệ biên cương.
- 吴 爷爷 是 久经沙场 的 老红军 战士
- Ông Ngô là một người lính Hồng quân già, người có kinh nghiệm trong các cuộc thi
- 这场 战争 持续 了 五年
- Cuộc chiến tranh này kéo dài năm năm.
- 这场 战争 已经 持续 了 多年
- Cuộc chiến tranh này đã kéo dài nhiều năm.
- 成功 来自 于 持久 的 努力
- Thành công đến từ sự nỗ lực lâu dài.
- 他 持久 地 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ một cách bền bỉ.
- 真诚 的 关系 会 更 持久
- Mối quan hệ chân thành sẽ bền lâu hơn.
- 这场 战 持续 了 很 久
- Cuộc chiến này kéo dài rất lâu.
- 他们 的 友谊 非常 持久
- Tình bạn của họ rất lâu bền.
- 这种 药有 持久 的 效果
- Loại thuốc này có hiệu quả lâu dài.
- 学习 是 一个 持久 的 过程
- Học tập là quá trình lâu dài.
- 他们 在 战场 上 相持 很 久
- Bọn họ ở trên chiến trường giằng co rất lâu.
- 这个 计划 要 持久 的 努力
- Kế hoạch này cần nỗ lực bền bỉ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 他们 与 敌人 战斗 了 很 久
- Họ đã chiến đấu với kẻ thù rất lâu.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 持久战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 持久战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
战›
持›