Đọc nhanh: 拱墅区 (củng thự khu). Ý nghĩa là: Quận Gongshu của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang.
✪ Quận Gongshu của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang
Gongshu district of Hangzhou city 杭州市 [Háng zhōu shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱墅区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 市区 很 繁华
- Vùng ngoại ô rất phồn hoa.
- 他 的 妻子 姓区
- Vợ anh ta họ Âu.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 保安 负责 小区 安全
- Nhân viên bảo vệ chịu trách nhiệm an toàn khu vực.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拱墅区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拱墅区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
墅›
拱›