Đọc nhanh: 拨号声 (bát hiệu thanh). Ý nghĩa là: Tiếng ấn số.
Ý nghĩa của 拨号声 khi là Danh từ
✪ Tiếng ấn số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨号声
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 你 拨 的 号码 是 空号
- Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.
- 请 拨打 这个 号码
- Xin hãy gọi số này.
- 任 你 百般 撩拨 , 他 就是 不动声色
- mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.
- 雷声 是 暴雨 的 信号
- Tiếng sấm là tín hiệu của mưa lớn.
- 北风 号声 响彻云霄
- Tiếng gió bắc rít vang đến tận mây xanh.
- 奔走呼号 , 声嘶力竭
- chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.
- 民众 成千上万 号泣 呼怨 , 一拨 拨 涌入 总督府 大门
- Hàng ngàn người than khóc, lũ lượt tràn vào cổng Dinh Thống đốc.
- 劳动 的 号子声 和 机器 的 隆隆声 搀杂在 一起
- tiếng còi lao động hoà lẫn với tiếng máy kêu ầm ầm.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
- 她 大声 喊出 了 口号
- Cô ấy hô lớn khẩu hiệu.
- 他 大声 号 朋友 过来
- Anh ấy lớn tiếng gọi bạn qua.
- 雄浑 激越 的 军号 声
- tiếng quân lệnh hùng hồn lanh lảnh.
- 那个 商号 名声在外
- Cửa hàng đó nổi tiếng gần xa.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拨号声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨号声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
声›
拨›