Đọc nhanh: 哑音键 (a âm kiện). Ý nghĩa là: Phím câm (không để âm thanh phát ra).
Ý nghĩa của 哑音键 khi là Danh từ
✪ Phím câm (không để âm thanh phát ra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哑音键
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 她 的 哥哥 是 哑巴
- Anh trai của cô ấy là một người câm.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 医生 找到 关键 穴位
- Bác sĩ tìm được huyệt vị quan trọng.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 她学 音乐
- Cô ấy học nhạc.
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 琴键 发出声音
- Các phím đàn phát ra tiếng.
- 老师 以 嘶哑 的 声音 说话
- Giáo viên nói bằng giọng nói méo mó.
- 她 的 声音 有点 沙哑
- Giọng của cô ấy hơi khàn.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哑音键
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哑音键 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哑›
键›
音›