拨楞 bō léng

Từ hán việt: 【bát lăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拨楞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bát lăng). Ý nghĩa là: run. Ví dụ : - 。 giận run

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拨楞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拨楞 khi là Động từ

run

摆动;摇动;拨

Ví dụ:
  • - 气得 qìdé 脑袋 nǎodai 直拨 zhíbō léng

    - giận run

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拨楞

  • - de 号码 hàomǎ shì 空号 kōnghào

    - Số điện thoại bạn gọi không kết nối được.

  • - 拨弄 bōnòng 琴弦 qínxián

    - chơi đàn

  • - zài 拨动 bōdòng 吉他 jítā 琴弦 qínxián

    - Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.

  • - 斜楞 xiéléng yǎn

    - mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)

  • - 邦德 bāngdé 挑拨 tiǎobō 我们 wǒmen

    - Bond đã chơi chúng tôi với nhau.

  • - qǐng 拨打 bōdǎ 这个 zhègè 号码 hàomǎ

    - Xin hãy gọi số này.

  • - 军事 jūnshì 拨款 bōkuǎn

    - ngân sách chi tiêu cho quân sự

  • - 拨拉 bōlā 算盘子儿 suànpánzier

    - gẩy bàn tính

  • - 这个 zhègè 桌子 zhuōzi yǒu 尖锐 jiānruì de léng

    - Chiếc bàn này có các góc nhọn.

  • - 拨付 bōfù 经费 jīngfèi

    - trích cấp kinh phí

  • - 工人 gōngrén men 分成 fēnchéng 两拨 liǎngbō ér 干活 gànhuó

    - Công nhân chia làm hai nhóm làm việc.

  • - rèn 百般 bǎibān 撩拨 liáobō 就是 jiùshì 不动声色 bùdòngshēngsè

    - mặc cho cậu trêu chọc đủ kiểu, anh ấy vẫn không thay đổi nét mặt.

  • - 划拨 huàbō 钢材 gāngcái

    - phân chia thép

  • - 国会 guóhuì 拨款 bōkuǎn liǎng 百万英镑 bǎiwànyīngbàng 作为 zuòwéi 防治 fángzhì 水灾 shuǐzāi 之用 zhīyòng

    - Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.

  • - 划拨 huàbō 物资 wùzī

    - phân chia vật tư

  • - 调拨 tiáobō 款项 kuǎnxiàng

    - chia tiền

  • - 拨款 bōkuǎn 10 万元 wànyuán

    - chi cấp một trăm ngàn đồng

  • - 请拨 qǐngbō mén 看看 kànkàn 外面 wàimiàn

    - Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.

  • - 气得 qìdé 脑袋 nǎodai 直拨 zhíbō léng

    - giận run

  • - zài 学习 xuéxí léng yán

    - Anh ấy đang học "Lăng Già".

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拨楞

Hình ảnh minh họa cho từ 拨楞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拨楞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bō , Fá
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:一丨一フノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIVE (手戈女水)
    • Bảng mã:U+62E8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DWLS (木田中尸)
    • Bảng mã:U+695E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình