Đọc nhanh: 拍外景 (phách ngoại ảnh). Ý nghĩa là: Quay ngoại cảnh.
Ý nghĩa của 拍外景 khi là Động từ
✪ Quay ngoại cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍外景
- 拍 了 一堂 好 场景
- Chụp được một cảnh đẹp.
- 透过 窗户 看 外面 的 风景
- Nhìn phong cảnh bên ngoài qua cửa sổ.
- 镜头 慢慢 移动 拍摄 房间 全景
- Camera di chuyển chậm và quay toàn cảnh căn phòng.
- 用 群山 作为 背景 拍照 吗
- Với những ngọn núi ở phía sau?
- 拍 风景 很 美 , 特别 是 夜景
- Cảnh chụp rất đẹp, nhất là cảnh đêm.
- 绝大多数 外国人 在 结婚 前 是 不 拍 婚纱照 的
- Hầu hết người nước ngoài không chụp ảnh cưới trước hôn nhân
- 窗外 是 一片 诱惑 人 的 景色
- Cảnh sắc ngoài cửa sổ cuốn hút mọi người.
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 拍摄 危险 的 场景 时 这位 大 明星 有个 替身
- Khi quay cảnh nguy hiểm, ngôi sao này có một người đóng thế.
- 她 喜欢 拍 风景 照
- Cô ấy thích chụp ảnh phong cảnh.
- 我们 去 景点 拍照
- Chúng tôi đi chụp ảnh ở khu du lịch.
- 到 了 周末 , 把 忙碌 放下 , 去 看看 外面 , 春光 里 风景如画
- Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân
- 秋天 的 西山 , 风景 格外 美丽
- Tây Sơn vào mùa thu, phong cảnh rất đẹp.
- 本来 预备 今天 拍摄 外景 , 只是 天 还 没有 晴 , 不能 拍摄
- vốn định chuẩn bị hôm nay quay ngoại cảnh, nhưng hôm nay không có nắng, không quay được.
- 外地 的 风景 很 美
- Phong cảnh ở nơi khác rất đẹp.
- 她 喜欢 拍 风景 照片
- Cô ấy thích chụp ảnh phong cảnh.
- 国外 的 风景 很 美丽
- Cảnh quan ở nước ngoài rất đẹp.
- 游客 们 在 景点 拍照
- Các du khách đang chụp ảnh ở điểm tham quan.
- 夜晚 的 景象 格外 迷人
- Cảnh đêm thật quyến rũ.
- 这个 风景区 适合 拍照
- Khu du lịch này rất hợp để chụp ảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拍外景
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍外景 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
拍›
景›