Đọc nhanh: 拉那烈 (lạp na liệt). Ý nghĩa là: Hoàng tử Norodom Ranariddh (1944-), chính trị gia Campuchia và là con trai của cựu Quốc vương Sihanouk của Campuchia.
Ý nghĩa của 拉那烈 khi là Danh từ
✪ Hoàng tử Norodom Ranariddh (1944-), chính trị gia Campuchia và là con trai của cựu Quốc vương Sihanouk của Campuchia
Prince Norodom Ranariddh (1944-), Cambodian politician and son of former King Sihanouk of Cambodia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉那烈
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 那个 是 卡桑德拉 啦
- Bạn đang nghĩ về Cassandra.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 那里 发生 了 强烈 地震
- Ở đó phát sinh địa chấn rất mạnh.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 那项 新 政策 尽管 受到 强烈 抨击 却 硬是 采用 了
- Mặc dù chính sách mới đó đã bị chỉ trích mạnh mẽ, nhưng nó vẫn được áp dụng.
- 那 小妇人 还 跟 我 装 贞洁 烈妇
- Người phụ nữ ấy còn giả bộ trung trinh tiết liệt với tôi nữa
- 我 和 他 激烈 地 争斗 了 几分钟 , 终于 从 他 手中 夺走 了 那本书
- Tôi và anh ta đã tranh đấu gay gắt trong vài phút và cuối cùng tôi đã lấy được cuốn sách từ tay anh ta.
- 那次 战斗 打得 很 激烈
- Trận chiến diễn ra khốc liệt.
- 他拉黑 了 那个 广告
- Anh ấy đã chặn quảng cáo đó.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉那烈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉那烈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
烈›
那›