Đọc nhanh: 拍婆子 (phách bà tử). Ý nghĩa là: theo đuổi các cô gái, đi chơi với các cô gái.
Ý nghĩa của 拍婆子 khi là Động từ
✪ theo đuổi các cô gái
to chase girls
✪ đi chơi với các cô gái
to hang around with girls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍婆子
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 拍案叫绝 ( 拍桌子 叫好 , 形容 非常 赞赏 )
- đập bàn tán thưởng.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
- 网球拍 子
- vợt ten-nít.
- 吸 肚子 后 才 拍个 照
- Hóp bụng vào mới chụp ảnh
- 夏天 碰到 这种 虫子 千万别 招惹 它 , 更 不要 拍死 它 , 小心 它 的 毒液
- Đừng động vào loại bọ này vào mùa hè, càng không nên đập nó chết, hãy cẩn thận với nọc độc của nó
- 孩子 们 正在 练习 拍 篮球
- Bọn trẻ đang luyện tập đập bóng rổ.
- 双 拍子 的 每 小节 含有 两拍 或 偶数 拍 的
- Mỗi nhịp đôi chứa hai nhịp hoặc số nhịp chẵn.
- 那 孩子 拍 着 小 胸脯
- Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.
- 这是 拍片子 的 单子 一会儿 见
- Đây là danh sách quay phim, hẹn lát gặp lai.
- 她 把 盖子 轻拍 了 几下 使 它 松动
- Cô ấy nhẹ nhàng vỗ nắp vài cái để nó trở nên lỏng lẻo.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拍婆子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拍婆子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婆›
子›
拍›