Đọc nhanh: 拉萨条约 (lạp tát điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Lhasa (1904) giữa đế quốc Anh và Tây Tạng.
Ý nghĩa của 拉萨条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước Lhasa (1904) giữa đế quốc Anh và Tây Tạng
Treaty of Lhasa (1904) between British empire and Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉萨条约
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 在 萨拉曼 卡 我 正要 上 火车
- Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 废除 不 平等 条约
- bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.
- 这条 街 东西 约 五百米
- Con phố này từ Đông sang Tây khoảng 500 mét.
- 谢谢 你 送 我 萨拉 · 佩林 的 自传
- Cảm ơn bạn về tiểu sử Sarah Palin.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 多边条约
- điều ước nhiều phía
- 军事 条约
- hiệp ước quân sự
- 本 条约 不 针对 任何 第三国
- Hiệp ước này không nhằm vào bất kỳ nước thứ ba nào.
- 毕竟 比 握手言和 更加 有效 的 是 制定 和平 条约
- Một hiệp ước hòa bình không chỉ dựa trên một cái bắt tay.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
- 和平 友好条约
- hiệp ước hoà bình hữu nghị.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 这 条 航线 直达 纽约
- Đường bay này bay thẳng đến New York.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉萨条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉萨条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
条›
约›
萨›