Đọc nhanh: 拆卸分装运输 (sách tá phân trang vận thâu). Ý nghĩa là: Tháo dỡ đóng gói riêng ra để vận chuyển.
Ý nghĩa của 拆卸分装运输 khi là Từ điển
✪ Tháo dỡ đóng gói riêng ra để vận chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拆卸分装运输
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 装船 发运
- xếp hàng lên tàu chuyển đi.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 台观 内 装饰 十分 华丽
- Bên trong đài quán trang trí rất lộng lẫy.
- 陶器 已 装箱 运往 美国
- Đồ gốm được đóng hộp và vận chuyển đến Hoa Kỳ.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 运输 巷道
- đường hầm vận chuyển.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 短程 运输
- vận tải hành trình ngắn
- 远程 运输
- vận tải đường dài
- 短途运输
- vận tải khoảng cách ngắn
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 由于 商品 包装 不好 , 在 运输 途中 残损 较 多
- do sản phẩm đóng gói không tốt, nên trên đường vận chuyển bị hỏng khá nhiều.
- 分批 装卸 倒 还 使得
- Bốc xếp hàng theo đợt cũng được.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 这 批货 因为 货源 紧张 , 我们 打算 分批 装运 , 您 认为 合适 吗 ?
- Vì nguồn hàng eo hẹp nên chúng tôi dự định chia đợt vận chuyển, ông thấy có thích hợp không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拆卸分装运输
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拆卸分装运输 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
卸›
拆›
装›
输›
运›