Đọc nhanh: 抵押登记凭证 (để áp đăng ký bằng chứng). Ý nghĩa là: Bằng chứng đăng ký thế chấp.
Ý nghĩa của 抵押登记凭证 khi là Danh từ
✪ Bằng chứng đăng ký thế chấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵押登记凭证
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 记名 证券
- chứng khoán ghi tên.
- 请 到 前台 登记
- Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 登记在册
- trong danh sách đăng ký
- 结婚登记
- Đăng ký kết hôn.
- 我 忘记 押注 了
- Tôi đã quên đặt cược nó.
- 记者证 很 重要
- Thẻ nhà báo rất quan trọng.
- 想 办法 赎回 抵押物
- Tìm cách chuộc lại vật thế chấp.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 很 可能 要 办理 二次 抵押
- Có thể vay thế chấp thứ hai.
- 请问 要 办理 入住 登记 吗
- Cho hỏi bạn muốn làm thủ tục nhận phòng không?
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 转账 后要 保存 好 凭证
- Giữ lại bằng chứng sau khi chuyển tiền.
- 凭险 抵抗
- dựa vào địa thế hiểm yếu để chống chọi.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 登记 证件 后 , 请 等候
- Sau khi đăng ký giấy tờ, vui lòng chờ đợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抵押登记凭证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抵押登记凭证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凭›
抵›
押›
登›
记›
证›