Đọc nhanh: 登记员 (đăng ký viên). Ý nghĩa là: công ty đăng ký.
Ý nghĩa của 登记员 khi là Danh từ
✪ công ty đăng ký
registrar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登记员
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 船员 们 成功 登陆 了 海岸
- Các thủy thủ đã lên bờ thành công.
- 他们 按 先后顺序 登记
- Họ đăng ký theo thứ tự trước sau.
- 记分员
- người ghi điểm.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 请 到 前台 登记
- Vui lòng đăng ký tại quầy lễ tân.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 运动员 刷新 了 记录
- Vận động viên đã phá kỷ lục.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 登记在册
- trong danh sách đăng ký
- 结婚登记
- Đăng ký kết hôn.
- 她 是 法庭 速记员
- Cô ấy là một nhà viết mã của tòa án.
- 他 已 办理 了 入学 登记
- Anh ấy đã làm xong thủ tục nhập học.
- 请问 要 办理 入住 登记 吗
- Cho hỏi bạn muốn làm thủ tục nhận phòng không?
- 办理 入住 时要 登记 身份证号
- Khi làm thủ tục nhận phòng cần đăng ký số chứng minh thư.
- 请 及时 登记 报告 情况
- Vui lòng báo cáo tình hình kịp thời.
- 洁 婼 探员 当时 的 任务 是 找到 本 · 拉登
- Vì vậy, Đặc vụ Jareau đã tham gia một đội đặc nhiệm để tìm Bin Laden
- 我 忘记 如何 登录 微信 了
- Tôi quên cách đăng nhập vào WeChat rồi.
- 我们 把 旅客 登记簿 翻 了 一下 , 发现 我们 的 采购员 三天 前 就 已登记 了
- Chúng tôi đã xem qua sổ đăng ký khách hàng và phát hiện ra rằng nhân viên mua hàng của chúng tôi đã đăng ký từ ba ngày trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登记员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登记员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
登›
记›