陈列架 chénliè jià

Từ hán việt: 【trần liệt giá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "陈列架" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trần liệt giá). Ý nghĩa là: giá bày hàng Khung treo hàng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 陈列架 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 陈列架 khi là Danh từ

giá bày hàng Khung treo hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈列架

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 架飞机 jiàfēijī 准备 zhǔnbèi 起飞 qǐfēi

    - Chiếc máy bay đó chuẩn bị cất cánh.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 木构 mùgòu jià

    - khung gỗ

  • - 罗列 luóliè 罪状 zuìzhuàng

    - kể tội trạng; liệt kê tội trạng.

  • - 拿架子 nájiàzi

    - làm ra vẻ.

  • - gēn de 妹妹 mèimei 打过架 dǎguòjià

    - Cô ấy từng đánh nhau với em gái.

  • - 妹妹 mèimei 吵架 chǎojià shū le le 起来 qǐlai

    - Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.

  • - 陈列 chénliè zhe 照片 zhàopiān

    - Hình ảnh đang được trưng bày.

  • - zàn zài miào zhōng 陈列 chénliè

    - Muôi ngọc trưng bày tring đền,

  • - 校史 xiàoshǐ 陈列馆 chénlièguǎn 摆放着 bǎifàngzhe 许多 xǔduō 奖章 jiǎngzhāng

    - Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.

  • - 博物馆 bówùguǎn 陈列 chénliè le 古代 gǔdài de 陶瓷器 táocíqì

    - Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.

  • - qǐng kàn 下面 xiàmiàn 陈列 chénliè de 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.

  • - 货架 huòjià shàng 陈列 chénliè zhe 各种 gèzhǒng 牌号 páihào de 照相机 zhàoxiàngjī

    - Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.

  • - 参观 cānguān le 你们 nǐmen de 陈列室 chénlièshì

    - Tớ đã tham quan phòng trưng bày của các cậu.

  • - 赶到 gǎndào 马特 mǎtè 陈列室 chénlièshì 那里 nàlǐ

    - Tôi đã vội vã đến phòng trưng bày Matte.

  • - 商店 shāngdiàn 陈列 chénliè zhe 新款 xīnkuǎn de 服装 fúzhuāng

    - Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.

  • - 展厅 zhǎntīng 陈列 chénliè le 许多 xǔduō 艺术作品 yìshùzuòpǐn

    - Phòng triển lãm trưng bày nhiều tác phẩm nghệ thuật.

  • - 我们 wǒmen 完成 wánchéng le 下列 xiàliè 各项任务 gèxiàngrènwù

    - Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 陈列架

Hình ảnh minh họa cho từ 陈列架

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈列架 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao