Đọc nhanh: 抗日战争 (kháng nhật chiến tranh). Ý nghĩa là: chiến tranh kháng Nhật (nhân dân Trung Quốc kháng chiến chống Nhật, giải phóng dân tộc. Ngày 7-7-1937 quân Nhật tiến công vào Bắc Bình nay là thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc, cho đến ngày 15-8-1945 Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện).
Ý nghĩa của 抗日战争 khi là Động từ
✪ chiến tranh kháng Nhật (nhân dân Trung Quốc kháng chiến chống Nhật, giải phóng dân tộc. Ngày 7-7-1937 quân Nhật tiến công vào Bắc Bình nay là thủ đô Bắc Kinh, Trung Quốc, cho đến ngày 15-8-1945 Nhật Bản đầu hàng vô điều kiện)
中国人民抗击日本帝国主义侵略的民族解放战争,从1937年7月7日日寇向我国北平 (今北京) 西南卢沟桥驻防的军队进 攻起,到1945年8月15日日本无条件投降止
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗日战争
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他们 疾 战争 和 暴力
- Họ ghét chiến tranh và bạo lực.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 战争 带来 的 只有 悲哀
- Chiến tranh đem đến chỉ có sự đau thương.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 抗战 初期
- thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 自卫战争
- chiến tranh tự vệ
- 发动战争
- phát động chiến tranh
- 我们 要 和平 和 友爱 不要 战争 和 仇恨
- Chúng tôi muốn hòa bình và hữu nghị, không phải chiến tranh và hận thù.
- 战争 使 很多 人丧 了 家园
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất nhà.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 抗日战争 时期
- Thời kỳ chiến tranh kháng Nhật.
- 抗日战争 后期
- giai đoạn sau chiến tranh chống Nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗日战争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗日战争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm争›
战›
抗›
日›