Đọc nhanh: 抗税 (kháng thuế). Ý nghĩa là: chống nộp thuế; kháng thuế.
Ý nghĩa của 抗税 khi là Động từ
✪ chống nộp thuế; kháng thuế
拒绝履行纳税义务
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗税
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 违抗命令
- chống lệnh; chống lại mệnh lệnh
- 反抗 精神
- tinh thần phản kháng
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 挺身 反抗
- đứng ra chống lại
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 武装 对抗
- vũ trang chống đối
- 抗战 初期
- thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến.
- 学生 走上 街头 抗议 这项 决定
- Sinh viên đã xuống đường phản đối quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抗›
税›