投票权 tóupiào quán

Từ hán việt: 【đầu phiếu quyền】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "投票权" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đầu phiếu quyền). Ý nghĩa là: quyền bầu cử. Ví dụ : - Có quyền bỏ phiếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 投票权 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 投票权 khi là Danh từ

quyền bầu cử

right to vote; suffrage

Ví dụ:
  • - 女性 nǚxìng de 投票权 tóupiàoquán

    - Có quyền bỏ phiếu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票权

  • - 对于 duìyú 这项 zhèxiàng 建议 jiànyì 五人 wǔrén 投票 tóupiào 赞成 zànchéng 八人 bārén 反对 fǎnduì 两人 liǎngrén 弃权 qìquán

    - Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.

  • - 公民投票 gōngmíntóupiào

    - trưng cầu dân ý

  • - 无记名 wújìmíng 投票 tóupiào

    - bỏ phiếu kín.

  • - 女性 nǚxìng de 投票权 tóupiàoquán

    - Có quyền bỏ phiếu.

  • - 我们 wǒmen yào 投票 tóupiào

    - Chúng tôi phải đi bỏ phiếu.

  • - 表决权 biǎojuéquán de 股票 gǔpiào yǒu 投票 tóupiào 地位 dìwèi 同等 tóngděng

    - Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.

  • - de 股份 gǔfèn huì yǒu 双倍 shuāngbèi 投票权 tóupiàoquán

    - Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.

  • - 菲律宾 fēilǜbīn 人民 rénmín 已经 yǐjīng 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ chū 一位 yīwèi xīn 总统 zǒngtǒng

    - người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.

  • - céng zài 法庭 fǎtíng shàng wèi 这个 zhègè 投票箱 tóupiàoxiāng 辩护 biànhù guò

    - Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.

  • - 购入 gòurù 股票 gǔpiào de 总成本 zǒngchéngběn yīng 借记 jièjì 投资 tóuzī 账户 zhànghù

    - Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.

  • - 参议院 cānyìyuàn 已经 yǐjīng 投票 tóupiào 支持 zhīchí 总统 zǒngtǒng de 防卫 fángwèi 计划 jìhuà

    - Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.

  • - 可以 kěyǐ 投票 tóupiào ma

    - Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?

  • - 投资者 tóuzīzhě 正在 zhèngzài 托盘 tuōpán zhè zhǐ 股票 gǔpiào

    - Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.

  • - 我们 wǒmen 成立 chénglì le 一个 yígè 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī xiàng 投资者 tóuzīzhě 出售 chūshòu 股票 gǔpiào

    - Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.

  • - 通行证 tōngxíngzhèng 可以 kěyǐ 自由 zìyóu 出入 chūrù de 许可 xǔkě 票证 piàozhèng huò 权力 quánlì

    - Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.

  • - 大家 dàjiā dōu 已经 yǐjīng 投票 tóupiào le ma

    - Mọi người đã bỏ phiếu chưa?

  • - 投票 tóupiào 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 发现 fāxiàn 支持 zhīchí 周末 zhōumò 爬山 páshān de 同学 tóngxué zhàn 大多数 dàduōshù

    - sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.

  • - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • - 投票选举 tóupiàoxuǎnjǔ 还有 háiyǒu 一周 yīzhōu de 时间 shíjiān 很难说 hěnnánshuō 鹿死谁手 lùsǐshuíshǒu

    - Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.

  • - 年轻 niánqīng 投票者 tóupiàozhě 很少 hěnshǎo 是因为 shìyīnwèi 我们 wǒmen 年轻人 niánqīngrén 关心 guānxīn ma

    - Có phải tỷ lệ cử tri trẻ đi bỏ phiếu thấp vì chúng ta không quan tâm đến việc hỏi?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 投票权

Hình ảnh minh họa cho từ 投票权

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投票权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DE (木水)
    • Bảng mã:U+6743
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao