Đọc nhanh: 投票站 (đầu phiếu trạm). Ý nghĩa là: điểm bỏ phiếu (để bỏ phiếu).
Ý nghĩa của 投票站 khi là Danh từ
✪ điểm bỏ phiếu (để bỏ phiếu)
polling station (for a vote)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投票站
- 打 站票
- mua vé đứng
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 她 去 车站 打 车票
- Cô ấy đi mua vé xe ở bến xe.
- 公民投票
- trưng cầu dân ý
- 无记名 投票
- bỏ phiếu kín.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 他 在 车站 售票
- Anh ấy bán vé ở nhà ga.
- 我们 要 去 投票
- Chúng tôi phải đi bỏ phiếu.
- 无 表决权 的 股票 与 有 投票 地位 同等
- Cổ phiếu không có quyền bỏ phiếu được coi như có cùng vị trí bỏ phiếu với cổ phiếu có quyền bỏ phiếu.
- 他 的 股份 会 有 双倍 投票权
- Cổ phiếu của anh ấy tăng gấp đôi quyền biểu quyết.
- 菲律宾 人民 已经 投票选举 出 一位 新 总统
- người dân Philippines đi bầu tổng thống mới.
- 正在 建造 的 核电站 预计 在 五年 後 投产
- Nhà máy điện hạt nhân đang được xây dựng dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong vòng 5 năm tới.
- 你 曾 在 法庭 上 为 这个 投票箱 辩护 过
- Một thùng phiếu mà bạn đã tranh luận trước tòa.
- 购入 股票 的 总成本 应 借记 投资 账户
- Tổng chi phí mua cổ phiếu phải được ghi nợ vào tài khoản đầu tư.
- 参议院 已经 投票 支持 总统 的 防卫 计划
- Hội đồng Thượng nghị đã bỏ phiếu ủng hộ kế hoạch phòng vệ của Tổng thống.
- 我 可以 预 投票 吗 ?
- Tôi có thể tham gia bỏ phiếu không?
- 投资者 正在 托盘 这 只 股票
- Các nhà đầu tư đang giữ giá cổ phiếu này.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 大家 都 已经 投票 了 吗 ?
- Mọi người đã bỏ phiếu chưa?
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投票站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投票站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
票›
站›