Đọc nhanh: 抓碴儿 (trảo tra nhi). Ý nghĩa là: chì chiết.
Ý nghĩa của 抓碴儿 khi là Động từ
✪ chì chiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓碴儿
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 答 碴儿
- nói tiếp câu chuyện
- 玻璃碴 儿
- mảnh thuỷ tinh.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 抓大头 儿
- nắm cái chính
- 做 工作 要 抓住 节骨眼儿 , 别乱 抓 一气
- làm việc phải nắm được khâu mấu chốt, không nắm linh tinh.
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 冰碴儿
- mảnh băng vụn.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 他 的话 没头没脑 , 叫 人 没法 答 碴儿
- nó nói năng chẳng đâu vào đâu, làm người khác chẳng tiếp lời được.
- 那个 碴儿 来得 不善
- tình thế đó không tốt.
- 过去 他们 俩 有 碴儿 , 现在 和 好 了
- hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.
- 他 每次 见到 你 就 找碴儿 , 不是 喜欢 上 你 吗 ?
- Mỗi lần nhìn thấy bạn là anh ta lại gây chuyện .chẳng lẽ anh ta thích bạn rồi?
- 快 抓 偷儿
- Mau bắt tên trộm.
- 老鹰 抓走 了 一只 小鸡 儿
- diều hâu đã bắt mất một con gà con.
- 过 两天 我 抓 空儿 去一趟
- qua mấy ngày tôi sẽ tranh thủ đi một chuyến.
- 庄稼人 靠 副业 抓挠 俩 活钱儿
- người trồng hoa màu dựa vào nghề phụ để kiếm tiền.
- 早点儿 做好 准备 , 免得 临时 抓瞎
- phải chuẩn bị sớm, để khỏi lúng túng.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抓碴儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抓碴儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
抓›
碴›