Đọc nhanh: 扼腕 (ách oản). Ý nghĩa là: bóp cổ tay; nắm cổ tay. Ví dụ : - 扼腕叹息。 nắm cổ tay than thở.
Ý nghĩa của 扼腕 khi là Động từ
✪ bóp cổ tay; nắm cổ tay
用一只手握住自己的另一只手腕,表示振奋、失意、怀念、惋惜等情绪
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扼腕
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 扼腕叹息
- nắm cổ tay than thở.
- 扼守
- trấn giữ.
- 扼杀
- bóp chết.
- 她 打 骨折 了 手腕
- Cô ấy bị đánh gãy xương cổ tay.
- 把 腕子 悬 起来
- Nhấc cao cổ tay lên.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 铁腕人物
- người có thủ đoạn mạnh mẽ, cứng rắn; người có bàn tay sắt.
- 章鱼 用腕 捕食
- Bạch tuộc dùng xúc tu để bắt mồi.
- 扼制
- khống chế.
- 耍手腕 儿
- giở mánh khoé.
- 他 是 电影 腕
- Anh ấy là ngôi sao điện ảnh.
- 小心 扭伤 了 手腕
- Cẩn thận bị bong gân cổ tay.
- 章鱼 的 腕 很 灵活
- Bạch tuộc có xúc tu rất linh hoạt.
- 海参 用腕 爬行
- Hải sâm dùng xúc tu để bò.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 他 的 手腕 很 有力
- Cổ tay của anh ấy rất mạnh.
- 看看 他 手腕 处 这些 线状 的 擦伤
- Hãy nhìn những vết xước tuyến tính này trên cổ tay của anh ấy.
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 压力 可能 会 扼杀 你 的 灵感
- Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扼腕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扼腕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扼›
腕›