è

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: A-xê-nap-ten (công thức: C12H10).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

A-xê-nap-ten (công thức: C12H10)

碳氢化合物的一类,分子式C12H10,无色针状结晶,可作媒染剂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苊

Hình ảnh minh họa cho từ 苊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: è
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMSU (廿一尸山)
    • Bảng mã:U+82CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp