Đọc nhanh: 扬声器喇叭 (dương thanh khí lạt bá). Ý nghĩa là: Vành loa cho máy tăng âm.
Ý nghĩa của 扬声器喇叭 khi là Danh từ
✪ Vành loa cho máy tăng âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬声器喇叭
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 声威 远扬
- uy danh lan truyền
- 激扬 的 欢呼声
- tiếng reo hò náo nức.
- 汽车 喇叭
- còi ô-tô.
- 这个 大 喇叭 很 重
- Cái kèn đồng lớn này rất nặng.
- 叭 的 一声 , 弦 断 了
- Dây đàn đứt cái "phựt".
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 叭 的 一声 , 棍子 断 了
- Rắc một tiếng, cây gậy gãy.
- 她 穿 了 一条 喇叭裤
- Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.
- 喇叭 的 音量 太小 了
- Âm lượng của cái loa nhỏ quá.
- 乐团 里 有 很多 喇叭
- Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.
- 小朋友 们 正在 吹喇叭
- Các em nhỏ đang thổi kèn.
- 叭 的 一声 , 打 在 柜子 上
- Đụng phải cái tủ một cái "huỵch"
- 他 学习 了 如何 吹喇叭
- Anh ấy học cách thổi kèn đồng.
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 花园里 开满 了 喇叭花
- Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 汽车 喇叭 嘟 地响 了 一声
- Còi ô tô kêu "tu" một tiếng.
- 车子 的 喇叭声 吵醒 了 我
- Tiếng còi xe đánh thức tôi.
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扬声器喇叭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扬声器喇叭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叭›
喇›
器›
声›
扬›