Đọc nhanh: 扫描仪 (tảo miêu nghi). Ý nghĩa là: máy quét (thiết bị). Ví dụ : - 我不会用扫描仪 Tôi sẽ không sử dụng máy quét
Ý nghĩa của 扫描仪 khi là Danh từ
✪ máy quét (thiết bị)
scanner (device)
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫描仪
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 她 的 抱怨 把 大家 的 兴致 扫兴
- Lời phàn nàn của cô ấy đã làm mọi người mất hứng.
- 她 一边 听 音乐 一边 扫地
- Cô ấy vừa nghe nhạc vừa quét sàn.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 扫除 障碍
- gạt bỏ trở ngại.
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 大扫除 时要 注意安全
- Khi dọn dẹp tổng vệ sinh, cần chú ý an toàn.
- 我 扫描 数据 以 确保安全
- Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 我 不带 扫描器 进去
- Tôi không mang máy quét vào.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 我 正在 扫描 图纸 以 备份
- Tôi đang scan bản vẽ để sao lưu.
- 你 能 扫描 这张 照片 吗 ?
- Bạn có thể quét bức ảnh này không?
- 我 需要 扫描 这份 文件
- Tôi cần quét tài liệu này.
- 扫描 软件 可以 查找 病毒
- Phần mềm quét có thể tìm virus.
- 她 扫描 着 人群 寻找 朋友
- Cô ấy lướt nhìn đám đông tìm bạn.
- 老师 要求 学生 扫码 提交 作业
- Giáo viên yêu cầu học sinh quét mã để nộp bài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扫描仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扫描仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
扫›
描›