Đọc nhanh: 执行委员 (chấp hành uy viên). Ý nghĩa là: chấp uỷ.
Ý nghĩa của 执行委员 khi là Động từ
✪ chấp uỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 执行委员
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 这道 旨 必须 立刻 执行
- Mệnh lệnh này phải được thi hành ngay lập tức.
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 银行 高级 职员 的 工薪 很 高
- Nhân viên cấp cao của ngân hàng lương rất cao.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 他 是 银行职员
- Anh ấy là nhân viên ngân hàng.
- 小明 是 班长 兼 学习 委员
- Tiểu Minh là lớp trưởng kiêm ủy viên học tập.
- 执行 上级 的 指示
- chấp hành chỉ thị của cấp trên.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 暂缓执行
- tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 执行委员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 执行委员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
委›
执›
行›