Đọc nhanh: 打通宵 (đả thông tiêu). Ý nghĩa là: làm cả đêm; làm suốt đêm.
Ý nghĩa của 打通宵 khi là Động từ
✪ làm cả đêm; làm suốt đêm
干一整夜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打通宵
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 通宵达旦
- thâu đêm suốt sáng
- 通宵 不眠
- Suốt đêm không ngủ.
- 他 通宵 未眠
- Anh ấy mất ngủ cả đêm.
- 她 一 连熬 了 三个 通宵
- Cô ấy đã thức liên tục ba đêm.
- 通宵 苦战
- suốt đêm chiến đấu gian khổ.
- 把 窗子 打开 , 通通风
- mở cửa sổ ra cho thoáng khí.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 他们 通宵 聊天
- Họ nói chuyện thâu đêm.
- 我 通宵 读书
- Tôi đọc sách cả đêm.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 我 通常 宵夜 吃 拉面
- Tôi thường ăn mì vào bữa khuya.
- 我 通过 朋友 打听 到 考试 结果
- Tôi nghe ngóng được kết quả thi qua một người bạn.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 我要 打 一通 对方 付费 电话
- Vâng, tôi muốn thực hiện một cuộc gọi thu tiền
- 您 拨打 的 用户 暂时 无法 接通
- Số thuê bao bạn gọi hiện không thể liên lạc được.
- 我 的 一些 朋友 通过 打网球 锻炼 他们 胳膊 的 肌肉
- Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.
- 山洞 快要 打通 了
- Động núi sắp mở thông rồi.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打通宵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打通宵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宵›
打›
通›