Đọc nhanh: 戳穿试验 (trạc xuyên thí nghiệm). Ý nghĩa là: kiểm tra đâm thủng.
Ý nghĩa của 戳穿试验 khi là Động từ
✪ kiểm tra đâm thủng
puncture test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戳穿试验
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 重点 试验区
- khu thí nghiệm trọng điểm.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 试验 终于 成功 了
- Thí nghiệm cuối cùng đã thành công.
- 戳穿 敌人 的 鬼把戏
- Vạch trần trò lừa bịp ma quái của địch.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 这次 考试 是 对 我 的 考验
- Kỳ thi này là một cuộc thử thách đối với tôi.
- 经过 试验 , 这 办法 确乎 有效
- trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 试验 成功 了 , 快出 喜报
- thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.
- 鞋子 要 先 穿 上 试一试 再 买
- Giày thì nên thử trước rồi mua sau.
- 她 试穿 了 西服
- Cô ấy thử mặc vest.
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 你 先 试验 一下 , 何如
- anh cứ thử nghiệm trước đi xem ra sao?
- 我 可以 试穿 这件 裙子 吗 ?
- Tôi có thể mặc thử chiếc váy này không?
- 这次 试验 失败 了 , 咱们 另起炉灶
- thử nghiệm lần này bị thất bại, chúng ta sẽ làm lại.
- 试验 不 成功 , 决不 甘休
- thí nghiệm không thành công, quyết không từ bỏ.
- 这些 就是 戳穿 他们 所谓 的 经济 奇迹 的 事实
- Đây là những sự thật đã vạch trần cái gọi là phép màu kinh tế của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戳穿试验
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戳穿试验 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戳›
穿›
试›
验›