Đọc nhanh: 戚墅堰 (thích thự yển). Ý nghĩa là: Quận Qishu của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu.
✪ Quận Qishu của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu
Qishu district of Changzhou city 常州市 [Chángzhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚墅堰
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 张家 和 王家 是 亲戚
- Nhà họ Trương và nhà họ Vương là họ hàng với nhau.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 姓戚
- Tôi họ Thích.
- 他 有 很多 戚
- Anh ấy có rất nhiều họ hàng.
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 那门 亲戚 常 来
- Người họ hàng đó thường đến.
- 这门 亲戚 很近
- Người họ hàng này rất gần.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 我们 两家 是 亲戚
- Hai nhà chúng tôi là họ hàng.
- 她 今天 要 去 走亲戚
- Hôm nay cô ấy sẽ đi thăm họ hàng.
- 埂堰
- đê ngăn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戚墅堰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戚墅堰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm堰›
墅›
戚›